![](/client/img/card/boe21.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/1000/929.png?t=20220221)
93
CDM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1364.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](/client/img/card/boe21_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rodrigo Hernández Cascante
CDM
93
CM
93
191cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
85
86
85
85
90
87
90
86
86
89
89
88
88
88
88
89
Tốc độ
83
Sút
78
Chuyền bóng
86
Rê bóng
91
Phòng thủ
90
Thể chất
87
Tốc độ
86
Tăng tốc
80
Dứt điểm
70
Lực sút
93
Sút xa
91
Chọn vị trí
80
Vô lê
65
Penalty
65
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
75
Chuyền dài
97
Đá phạt
82
Sút xoáy
83
Rê bóng
88
Giữ bóng
97
Khéo léo
86
Thăng bằng
98
Phản ứng
89
Kèm người
89
Lấy bóng
93
Cắt bóng
81
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
84
Thể lực
95
Quyết đoán
88
Nhảy
91
Bình tĩnh
97
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2016~2018 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |