103
CDM
Rodri
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rodrigo Hernández Cascante
CDM
103
CM
102
191cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
40
92
93
90
90
99
94
100
92
92
98
98
95
95
95
95
98
Tốc độ
75
Sút
88
Chuyền bóng
94
Rê bóng
94
Phòng thủ
99
Thể chất
98
Tốc độ
79
Tăng tốc
72
Dứt điểm
80
Lực sút
104
Sút xa
96
Chọn vị trí
90
Vô lê
76
Penalty
79
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
80
Chuyền dài
104
Đá phạt
78
Sút xoáy
81
Rê bóng
94
Giữ bóng
102
Khéo léo
81
Thăng bằng
80
Phản ứng
103
Kèm người
102
Lấy bóng
101
Cắt bóng
98
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
97
Thể lực
103
Quyết đoán
97
Nhảy
95
Bình tĩnh
99
TM đổ người
32
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
30
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
36
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Manchester City | |
2018~2019 | Atletico Madrid | |
2016~2018 | Villarreal CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |