![](/client/img/card/20pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/9000/8151.png?t=20220221)
86
CDM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1407.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
16
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club89.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rodrigo Hernández Cascante
CDM
86
CM
85
191cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
26
75
77
76
76
82
79
83
77
77
81
81
79
79
79
79
81
Tốc độ
68
Sút
70
Chuyền bóng
78
Rê bóng
78
Phòng thủ
83
Thể chất
80
Tốc độ
68
Tăng tốc
69
Dứt điểm
67
Lực sút
76
Sút xa
78
Chọn vị trí
77
Vô lê
63
Penalty
51
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
67
Chuyền dài
83
Đá phạt
59
Sút xoáy
68
Rê bóng
78
Giữ bóng
83
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Phản ứng
83
Kèm người
84
Lấy bóng
85
Cắt bóng
84
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
81
Thể lực
85
Quyết đoán
78
Nhảy
72
Bình tĩnh
86
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2016~2018 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |