![](/client/img/card/wc22.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/56000/55326.png?t=20221110)
106
CDM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1575.png?t=20221110)
![](/client/img/ico_pay.png)
24
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club89.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rodrigo Hernández Cascante
CDM
106
191cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
19
96
97
94
94
102
99
103
96
96
102
102
99
99
98
98
102
Tốc độ
92
Sút
91
Chuyền bóng
98
Rê bóng
100
Phòng thủ
102
Thể chất
105
Tốc độ
95
Tăng tốc
90
Dứt điểm
83
Lực sút
104
Sút xa
102
Chọn vị trí
87
Vô lê
79
Penalty
87
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
78
Chuyền dài
108
Đá phạt
83
Sút xoáy
95
Rê bóng
97
Giữ bóng
108
Khéo léo
90
Thăng bằng
106
Phản ứng
96
Kèm người
99
Lấy bóng
105
Cắt bóng
100
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
105
Thể lực
106
Quyết đoán
106
Nhảy
100
Bình tĩnh
107
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Cứng như thép Cứng như thép](/client/img/traits/cung-nhu-thep.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Thánh chuyền bóng Thánh chuyền bóng](/client/img/traits/thanh-chuyen-bong.png)
Giờ reset: Chẵn 23 - 43
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2016~2018 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |