85
CDM
Rodri
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rodrigo Hernández Cascante
CDM
85
CM
84
191cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
22
74
75
72
72
81
76
82
74
74
80
80
77
77
77
77
80
Tốc độ
57
Sút
70
Chuyền bóng
76
Rê bóng
76
Phòng thủ
81
Thể chất
80
Tốc độ
61
Tăng tốc
54
Dứt điểm
62
Lực sút
86
Sút xa
78
Chọn vị trí
72
Vô lê
58
Penalty
61
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
62
Chuyền dài
86
Đá phạt
60
Sút xoáy
63
Rê bóng
76
Giữ bóng
84
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Phản ứng
85
Kèm người
84
Lấy bóng
83
Cắt bóng
80
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
79
Thể lực
85
Quyết đoán
79
Nhảy
77
Bình tĩnh
81
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Manchester City | |
2018~2019 | Atletico Madrid | |
2016~2018 | Villarreal CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |