![](/client/img/card/eu24.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/75000/74535.png?t=20240523-135103)
111
CDM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1873.png?t=20240523)
![](/client/img/ico_pay.png)
26
![](/client/img/card/eu24_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rodrigo Hernández Cascante
CDM
111
CM
111
191cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
25
101
103
101
101
108
105
108
103
103
106
106
103
103
103
103
106
Tốc độ
99
Sút
96
Chuyền bóng
105
Rê bóng
106
Phòng thủ
106
Thể chất
108
Tốc độ
100
Tăng tốc
98
Dứt điểm
87
Lực sút
111
Sút xa
108
Chọn vị trí
98
Vô lê
81
Penalty
91
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
85
Chuyền dài
115
Đá phạt
83
Sút xoáy
105
Rê bóng
108
Giữ bóng
109
Khéo léo
95
Thăng bằng
108
Phản ứng
102
Kèm người
105
Lấy bóng
110
Cắt bóng
103
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
108
Thể lực
111
Quyết đoán
108
Nhảy
105
Bình tĩnh
110
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Cứng như thép Cứng như thép](/client/img/traits/cung-nhu-thep.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
![Thánh chuyền bóng Thánh chuyền bóng](/client/img/traits/thanh-chuyen-bong.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2016~2018 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |