80
LM
Cucurella
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cucurella
LM 80 LB 79
|
|
22.07.1998
172cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
25
72
75
76
76
76
76
75
77
77
72
72
76
76
77
77
72
Tốc độ
83
Sút
67
Chuyền bóng
74
Rê bóng
79
Phòng thủ
71
Thể chất
74
Tốc độ
83
Tăng tốc
83
Dứt điểm
66
Lực sút
74
Sút xa
67
Chọn vị trí
76
Vô lê
58
Penalty
51
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
76
Chuyền dài
72
Đá phạt
52
Sút xoáy
74
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Khéo léo
80
Thăng bằng
85
Phản ứng
79
Kèm người
70
Lấy bóng
75
Cắt bóng
74
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
66
Thể lực
89
Quyết đoán
76
Nhảy
79
Bình tĩnh
75
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Cucurella mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Chelsea
2021~ Brighton Hove Albion
2021~2022 Brighton Hove Albion
2020~2021 Getafe CF
2019~2019 SD Eivar
2018~2020 FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%