80
LM
Cucurella
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cucurella
LM
80
LB
79
172cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
25
72
75
76
76
76
76
75
77
77
72
72
76
76
77
77
72
Tốc độ
83
Sút
67
Chuyền bóng
74
Rê bóng
79
Phòng thủ
71
Thể chất
74
Tốc độ
83
Tăng tốc
83
Dứt điểm
66
Lực sút
74
Sút xa
67
Chọn vị trí
76
Vô lê
58
Penalty
51
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
76
Chuyền dài
72
Đá phạt
52
Sút xoáy
74
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Khéo léo
80
Thăng bằng
85
Phản ứng
79
Kèm người
70
Lấy bóng
75
Cắt bóng
74
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
66
Thể lực
89
Quyết đoán
76
Nhảy
79
Bình tĩnh
75
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Chelsea | |
2021~ | Brighton Hove Albion | |
2021~2022 | Brighton Hove Albion | |
2020~2021 | Getafe CF | |
2019~2019 | SD Eivar | |
2018~2020 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |