84
LM
Cucurella
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cucurella
LM 84 LB 82
|
|
22.07.1998
172cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
26
75
79
80
80
80
80
79
81
81
75
75
79
79
81
81
75
Tốc độ
82
Sút
69
Chuyền bóng
80
Rê bóng
81
Phòng thủ
75
Thể chất
76
Tốc độ
83
Tăng tốc
82
Dứt điểm
70
Lực sút
75
Sút xa
68
Chọn vị trí
81
Vô lê
59
Penalty
52
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
82
Chuyền dài
81
Đá phạt
53
Sút xoáy
80
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Khéo léo
80
Thăng bằng
85
Phản ứng
83
Kèm người
74
Lấy bóng
80
Cắt bóng
75
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
69
Thể lực
89
Quyết đoán
78
Nhảy
79
Bình tĩnh
76
TM đổ người
22
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Cucurella mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Chelsea
2021~ Brighton Hove Albion
2021~2022 Brighton Hove Albion
2020~2021 Getafe CF
2019~2019 SD Eivar
2018~2020 FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%