84
LM
Cucurella
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cucurella
LM
84
LB
82
172cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
26
75
79
80
80
80
80
79
81
81
75
75
79
79
81
81
75
Tốc độ
82
Sút
69
Chuyền bóng
80
Rê bóng
81
Phòng thủ
75
Thể chất
76
Tốc độ
83
Tăng tốc
82
Dứt điểm
70
Lực sút
75
Sút xa
68
Chọn vị trí
81
Vô lê
59
Penalty
52
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
82
Chuyền dài
81
Đá phạt
53
Sút xoáy
80
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Khéo léo
80
Thăng bằng
85
Phản ứng
83
Kèm người
74
Lấy bóng
80
Cắt bóng
75
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
69
Thể lực
89
Quyết đoán
78
Nhảy
79
Bình tĩnh
76
TM đổ người
22
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Chelsea | |
2021~ | Brighton Hove Albion | |
2021~2022 | Brighton Hove Albion | |
2020~2021 | Getafe CF | |
2019~2019 | SD Eivar | |
2018~2020 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |