93
LB
Cucurella
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cucurella
LB 93
|
|
22.07.1998
173cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
35
82
86
87
87
89
87
90
89
89
88
88
90
90
91
91
88
Tốc độ
86
Sút
72
Chuyền bóng
90
Rê bóng
91
Phòng thủ
89
Thể chất
86
Tốc độ
84
Tăng tốc
89
Dứt điểm
68
Lực sút
82
Sút xa
73
Chọn vị trí
87
Vô lê
68
Penalty
70
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
92
Chuyền dài
90
Đá phạt
76
Sút xoáy
90
Rê bóng
90
Giữ bóng
92
Khéo léo
92
Thăng bằng
93
Phản ứng
92
Kèm người
89
Lấy bóng
92
Cắt bóng
89
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
79
Thể lực
98
Quyết đoán
92
Nhảy
87
Bình tĩnh
89
TM đổ người
31
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
28
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Cucurella mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Chelsea
2021~ Brighton Hove Albion
2021~2022 Brighton Hove Albion
2020~2021 Getafe CF
2019~2019 SD Eivar
2018~2020 FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%