93
LB
Cucurella
16
35
82
86
87
87
89
87
90
89
89
88
88
90
90
91
91
88
Tốc độ
86
Sút
72
Chuyền bóng
90
Rê bóng
91
Phòng thủ
89
Thể chất
86
Tốc độ
84
Tăng tốc
89
Dứt điểm
68
Lực sút
82
Sút xa
73
Chọn vị trí
87
Vô lê
68
Penalty
70
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
92
Chuyền dài
90
Đá phạt
76
Sút xoáy
90
Rê bóng
90
Giữ bóng
92
Khéo léo
92
Thăng bằng
93
Phản ứng
92
Kèm người
89
Lấy bóng
92
Cắt bóng
89
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
79
Thể lực
98
Quyết đoán
92
Nhảy
87
Bình tĩnh
89
TM đổ người
31
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
28
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Chelsea | |
2021~ | Brighton Hove Albion | |
2021~2022 | Brighton Hove Albion | |
2020~2021 | Getafe CF | |
2019~2019 | SD Eivar | |
2018~2020 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |