98
LB
Cucurella
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cucurella
LB 98 LWB 98 CB 93
|
|
22.07.1998
173cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
20
86
90
91
91
91
90
92
92
92
90
90
95
95
95
95
90
Tốc độ
97
Sút
78
Chuyền bóng
89
Rê bóng
94
Phòng thủ
92
Thể chất
86
Tốc độ
97
Tăng tốc
99
Dứt điểm
74
Lực sút
90
Sút xa
79
Chọn vị trí
89
Vô lê
68
Penalty
61
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
97
Chuyền dài
82
Đá phạt
67
Sút xoáy
95
Rê bóng
90
Giữ bóng
98
Khéo léo
96
Thăng bằng
101
Phản ứng
99
Kèm người
92
Lấy bóng
100
Cắt bóng
91
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
77
Thể lực
103
Quyết đoán
91
Nhảy
83
Bình tĩnh
88
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Cucurella mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Chelsea
2021~ Brighton Hove Albion
2021~2022 Brighton Hove Albion
2020~2021 Getafe CF
2019~2019 SD Eivar
2018~2020 FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%