87
LB
Cucurella
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cucurella
LB
87
CB
84
LM
87
172cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
30
79
82
83
83
84
83
84
84
84
81
81
84
84
85
85
81
Tốc độ
81
Sút
74
Chuyền bóng
84
Rê bóng
86
Phòng thủ
82
Thể chất
80
Tốc độ
80
Tăng tốc
84
Dứt điểm
75
Lực sút
79
Sút xa
72
Chọn vị trí
83
Vô lê
63
Penalty
67
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
87
Chuyền dài
85
Đá phạt
65
Sút xoáy
84
Rê bóng
87
Giữ bóng
86
Khéo léo
84
Thăng bằng
88
Phản ứng
87
Kèm người
85
Lấy bóng
86
Cắt bóng
83
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
73
Thể lực
93
Quyết đoán
82
Nhảy
83
Bình tĩnh
83
TM đổ người
26
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
23
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Chelsea | |
2021~ | Brighton Hove Albion | |
2021~2022 | Brighton Hove Albion | |
2020~2021 | Getafe CF | |
2019~2019 | SD Eivar | |
2018~2020 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |