87
LB
Cucurella
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cucurella
LB 87 CB 84 LM 87
|
|
22.07.1998
172cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
30
79
82
83
83
84
83
84
84
84
81
81
84
84
85
85
81
Tốc độ
81
Sút
74
Chuyền bóng
84
Rê bóng
86
Phòng thủ
82
Thể chất
80
Tốc độ
80
Tăng tốc
84
Dứt điểm
75
Lực sút
79
Sút xa
72
Chọn vị trí
83
Vô lê
63
Penalty
67
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
87
Chuyền dài
85
Đá phạt
65
Sút xoáy
84
Rê bóng
87
Giữ bóng
86
Khéo léo
84
Thăng bằng
88
Phản ứng
87
Kèm người
85
Lấy bóng
86
Cắt bóng
83
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
73
Thể lực
93
Quyết đoán
82
Nhảy
83
Bình tĩnh
83
TM đổ người
26
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
23
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Cucurella mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Chelsea
2021~ Brighton Hove Albion
2021~2022 Brighton Hove Albion
2020~2021 Getafe CF
2019~2019 SD Eivar
2018~2020 FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%