73
LB
Cucurella
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cucurella
LB 73 CB 70 RB 73
|
|
22.07.1998
173cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
17
64
67
68
68
70
69
70
70
70
67
67
70
70
71
71
67
Tốc độ
68
Sút
58
Chuyền bóng
70
Rê bóng
72
Phòng thủ
68
Thể chất
66
Tốc độ
66
Tăng tốc
71
Dứt điểm
55
Lực sút
66
Sút xa
59
Chọn vị trí
69
Vô lê
50
Penalty
54
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
72
Chuyền dài
70
Đá phạt
52
Sút xoáy
71
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Phản ứng
71
Kèm người
70
Lấy bóng
73
Cắt bóng
68
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
60
Thể lực
78
Quyết đoán
70
Nhảy
66
Bình tĩnh
70
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Cucurella mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Chelsea
2021~ Brighton Hove Albion
2021~2022 Brighton Hove Albion
2020~2021 Getafe CF
2019~2019 SD Eivar
2018~2020 FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%