96
LM
Cucurella
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cucurella
LM 96 LB 93
|
|
22.07.1998
172cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
18
85
90
91
91
91
91
89
93
93
83
83
90
90
92
92
83
Tốc độ
97
Sút
79
Chuyền bóng
90
Rê bóng
95
Phòng thủ
82
Thể chất
83
Tốc độ
96
Tăng tốc
99
Dứt điểm
75
Lực sút
90
Sút xa
82
Chọn vị trí
88
Vô lê
69
Penalty
60
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
96
Chuyền dài
95
Đá phạt
57
Sút xoáy
92
Rê bóng
94
Giữ bóng
98
Khéo léo
93
Thăng bằng
101
Phản ứng
99
Kèm người
84
Lấy bóng
85
Cắt bóng
86
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
73
Thể lực
102
Quyết đoán
87
Nhảy
82
Bình tĩnh
86
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Cucurella mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Chelsea
2021~ Brighton Hove Albion
2021~2022 Brighton Hove Albion
2020~2021 Getafe CF
2019~2019 SD Eivar
2018~2020 FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%