82
CAM
L. Pellegrini
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Pellegrini
CAM
82
CM
83
CDM
80
186cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
25
75
77
77
77
80
79
77
78
78
73
73
75
75
76
76
73
Tốc độ
76
Sút
72
Chuyền bóng
81
Rê bóng
78
Phòng thủ
73
Thể chất
71
Tốc độ
76
Tăng tốc
77
Dứt điểm
69
Lực sút
77
Sút xa
75
Chọn vị trí
76
Vô lê
71
Penalty
69
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
75
Chuyền dài
82
Đá phạt
71
Sút xoáy
72
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Phản ứng
77
Kèm người
72
Lấy bóng
75
Cắt bóng
72
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
69
Thể lực
77
Quyết đoán
73
Nhảy
70
Bình tĩnh
81
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | ||
2015~2017 | Sassuolo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |