88
CAM
L. Pellegrini
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Pellegrini
CAM 88 CM 88 CDM 85
|
|
19.06.1996
186cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
29
81
83
83
83
85
85
82
84
84
78
78
81
81
82
82
78
Tốc độ
83
Sút
79
Chuyền bóng
85
Rê bóng
84
Phòng thủ
77
Thể chất
81
Tốc độ
84
Tăng tốc
82
Dứt điểm
78
Lực sút
81
Sút xa
79
Chọn vị trí
83
Vô lê
75
Penalty
85
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
79
Chuyền dài
86
Đá phạt
76
Sút xoáy
76
Rê bóng
83
Giữ bóng
87
Khéo léo
84
Thăng bằng
90
Phản ứng
84
Kèm người
76
Lấy bóng
79
Cắt bóng
76
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
79
Thể lực
92
Quyết đoán
78
Nhảy
76
Bình tĩnh
86
TM đổ người
24
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
22
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Xem Lorenzo Pellegrini mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~
2015~2017 Sassuolo
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%