88
CAM
L. Pellegrini
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Pellegrini
CAM
88
CM
88
CDM
85
186cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
29
81
83
83
83
85
85
82
84
84
78
78
81
81
82
82
78
Tốc độ
83
Sút
79
Chuyền bóng
85
Rê bóng
84
Phòng thủ
77
Thể chất
81
Tốc độ
84
Tăng tốc
82
Dứt điểm
78
Lực sút
81
Sút xa
79
Chọn vị trí
83
Vô lê
75
Penalty
85
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
79
Chuyền dài
86
Đá phạt
76
Sút xoáy
76
Rê bóng
83
Giữ bóng
87
Khéo léo
84
Thăng bằng
90
Phản ứng
84
Kèm người
76
Lấy bóng
79
Cắt bóng
76
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
79
Thể lực
92
Quyết đoán
78
Nhảy
76
Bình tĩnh
86
TM đổ người
24
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
22
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | ||
2015~2017 | Sassuolo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |