79
CAM
L. Pellegrini
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Pellegrini
CM
79
CAM
79
CDM
77
186cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
73
75
75
75
76
76
74
76
76
71
71
73
73
74
74
71
Tốc độ
75
Sút
71
Chuyền bóng
79
Rê bóng
75
Phòng thủ
71
Thể chất
70
Tốc độ
76
Tăng tốc
74
Dứt điểm
68
Lực sút
77
Sút xa
75
Chọn vị trí
73
Vô lê
70
Penalty
68
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
75
Chuyền dài
76
Đá phạt
70
Sút xoáy
71
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Phản ứng
71
Kèm người
71
Lấy bóng
72
Cắt bóng
68
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Quyết đoán
72
Nhảy
69
Bình tĩnh
81
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | ||
2015~2017 | Sassuolo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |