106
CAM
L. Pellegrini
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Pellegrini
CAM
106
CM
105
186cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
98
101
102
102
102
103
94
103
103
87
87
93
93
96
96
87
Tốc độ
100
Sút
98
Chuyền bóng
106
Rê bóng
101
Phòng thủ
84
Thể chất
92
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
97
Lực sút
99
Sút xa
102
Chọn vị trí
103
Vô lê
91
Penalty
101
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
108
Chuyền dài
104
Đá phạt
108
Sút xoáy
108
Rê bóng
102
Giữ bóng
102
Khéo léo
98
Thăng bằng
101
Phản ứng
102
Kèm người
87
Lấy bóng
84
Cắt bóng
81
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
85
Thể lực
107
Quyết đoán
94
Nhảy
87
Bình tĩnh
100
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | ||
2015~2017 | Sassuolo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |