99
CAM
L. Pellegrini
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Pellegrini
CAM
99
CM
99
CDM
94
186cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
90
94
95
95
96
96
91
95
95
86
86
89
89
91
91
86
Tốc độ
93
Sút
86
Chuyền bóng
97
Rê bóng
96
Phòng thủ
84
Thể chất
83
Tốc độ
94
Tăng tốc
93
Dứt điểm
85
Lực sút
86
Sút xa
91
Chọn vị trí
92
Vô lê
79
Penalty
80
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
93
Chuyền dài
99
Đá phạt
86
Sút xoáy
86
Rê bóng
98
Giữ bóng
98
Khéo léo
88
Thăng bằng
92
Phản ứng
100
Kèm người
83
Lấy bóng
88
Cắt bóng
84
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
80
Thể lực
90
Quyết đoán
86
Nhảy
77
Bình tĩnh
95
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | ||
2015~2017 | Sassuolo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |