106
CAM
L. Pellegrini
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Pellegrini
CAM 106 CM 105
|
|
19.06.1996
186cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
97
101
102
102
102
103
95
103
103
88
89
94
94
96
96
88
Tốc độ
100
Sút
95
Chuyền bóng
106
Rê bóng
102
Phòng thủ
85
Thể chất
94
Tốc độ
101
Tăng tốc
100
Dứt điểm
91
Lực sút
98
Sút xa
100
Chọn vị trí
104
Vô lê
92
Penalty
100
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
109
Chuyền dài
106
Đá phạt
107
Sút xoáy
109
Rê bóng
103
Giữ bóng
103
Khéo léo
101
Thăng bằng
97
Phản ứng
104
Kèm người
88
Lấy bóng
85
Cắt bóng
82
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
87
Thể lực
109
Quyết đoán
96
Nhảy
89
Bình tĩnh
101
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Lorenzo Pellegrini mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~
2015~2017 Sassuolo
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%