76
CAM
L. Pellegrini
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lorenzo Pellegrini
CAM 76 CM 77 CF 75
|
|
19.06.1996
186cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
70
72
71
71
74
73
70
72
72
67
67
69
69
70
70
67
Tốc độ
70
Sút
67
Chuyền bóng
73
Rê bóng
73
Phòng thủ
65
Thể chất
69
Tốc độ
70
Tăng tốc
70
Dứt điểm
66
Lực sút
70
Sút xa
67
Chọn vị trí
71
Vô lê
65
Penalty
71
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
65
Chuyền dài
73
Đá phạt
70
Sút xoáy
65
Rê bóng
71
Giữ bóng
77
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Phản ứng
75
Kèm người
64
Lấy bóng
68
Cắt bóng
64
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
65
Thể lực
80
Quyết đoán
65
Nhảy
73
Bình tĩnh
74
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Lorenzo Pellegrini mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~
2015~2017 Sassuolo
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%