79
CDM
M. Guendouzi
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mattéo Guendouzi
CDM 79 CM 80
|
|
14.04.1999
185cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
25
70
73
73
73
77
75
76
75
75
74
74
74
74
75
75
74
Tốc độ
75
Sút
65
Chuyền bóng
77
Rê bóng
76
Phòng thủ
73
Thể chất
76
Tốc độ
76
Tăng tốc
74
Dứt điểm
59
Lực sút
75
Sút xa
70
Chọn vị trí
69
Vô lê
58
Penalty
65
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
69
Chuyền dài
81
Đá phạt
69
Sút xoáy
74
Rê bóng
76
Giữ bóng
78
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Phản ứng
76
Kèm người
74
Lấy bóng
74
Cắt bóng
74
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
74
Thể lực
80
Quyết đoán
79
Nhảy
70
Bình tĩnh
78
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
15
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Mattéo Guendouzi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Latium
2023~ Latium
2023~2024 Latium
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2021~ Olympique Marseille
2021~2022 Olympique Marseille
2020~2021 Hertha Berlin
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2016~2018 FC Lorient
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%