93
CM
M. Guendouzi
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mattéo Guendouzi
CM 93 CAM 91
|
|
14.04.1999
185cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
35
85
87
87
87
90
88
90
88
88
87
87
87
87
88
88
87
Tốc độ
83
Sút
82
Chuyền bóng
89
Rê bóng
89
Phòng thủ
86
Thể chất
91
Tốc độ
85
Tăng tốc
81
Dứt điểm
80
Lực sút
86
Sút xa
84
Chọn vị trí
85
Vô lê
76
Penalty
82
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
83
Chuyền dài
90
Đá phạt
79
Sút xoáy
86
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
93
Thăng bằng
83
Phản ứng
90
Kèm người
84
Lấy bóng
88
Cắt bóng
90
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
86
Thể lực
99
Quyết đoán
96
Nhảy
87
Bình tĩnh
92
TM đổ người
25
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
25
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Xem Mattéo Guendouzi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Latium
2023~ Latium
2023~2024 Latium
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2021~ Olympique Marseille
2021~2022 Olympique Marseille
2020~2021 Hertha Berlin
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2016~2018 FC Lorient
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%