83
CDM
M. Guendouzi
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mattéo Guendouzi
CDM 83 CM 82
|
|
14.04.1999
185cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
28
73
76
76
76
79
78
80
77
77
77
77
77
77
78
78
77
Tốc độ
78
Sút
68
Chuyền bóng
79
Rê bóng
79
Phòng thủ
76
Thể chất
80
Tốc độ
79
Tăng tốc
77
Dứt điểm
62
Lực sút
78
Sút xa
73
Chọn vị trí
72
Vô lê
61
Penalty
68
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
72
Chuyền dài
82
Đá phạt
72
Sút xoáy
80
Rê bóng
79
Giữ bóng
81
Khéo léo
78
Thăng bằng
75
Phản ứng
79
Kèm người
77
Lấy bóng
77
Cắt bóng
79
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
77
Thể lực
84
Quyết đoán
85
Nhảy
74
Bình tĩnh
78
TM đổ người
18
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
18
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Mattéo Guendouzi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Latium
2023~ Latium
2023~2024 Latium
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2021~ Olympique Marseille
2021~2022 Olympique Marseille
2020~2021 Hertha Berlin
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2016~2018 FC Lorient
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%