95
CDM
M. Guendouzi
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mattéo Guendouzi
CDM 95 CM 94
|
|
14.04.1999
185cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
85
88
88
88
91
89
92
90
90
89
89
91
91
92
92
89
Tốc độ
92
Sút
79
Chuyền bóng
90
Rê bóng
91
Phòng thủ
88
Thể chất
88
Tốc độ
95
Tăng tốc
89
Dứt điểm
73
Lực sút
92
Sút xa
87
Chọn vị trí
76
Vô lê
65
Penalty
81
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
85
Chuyền dài
98
Đá phạt
76
Sút xoáy
81
Rê bóng
90
Giữ bóng
96
Khéo léo
87
Thăng bằng
86
Phản ứng
102
Kèm người
98
Lấy bóng
84
Cắt bóng
86
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
82
Thể lực
96
Quyết đoán
97
Nhảy
82
Bình tĩnh
92
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
5
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Mattéo Guendouzi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Latium
2023~ Latium
2023~2024 Latium
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2021~ Olympique Marseille
2021~2022 Olympique Marseille
2020~2021 Hertha Berlin
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2016~2018 FC Lorient
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%