88
CM
M. Guendouzi
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mattéo Guendouzi
CM 88 CDM 89
|
|
14.04.1999
185cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
30
78
81
80
80
85
83
86
82
82
83
82
83
83
83
83
83
Tốc độ
79
Sút
73
Chuyền bóng
84
Rê bóng
83
Phòng thủ
83
Thể chất
85
Tốc độ
79
Tăng tốc
79
Dứt điểm
71
Lực sút
80
Sút xa
73
Chọn vị trí
79
Vô lê
63
Penalty
70
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
73
Chuyền dài
86
Đá phạt
74
Sút xoáy
82
Rê bóng
81
Giữ bóng
86
Khéo léo
87
Thăng bằng
79
Phản ứng
82
Kèm người
81
Lấy bóng
85
Cắt bóng
88
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
81
Thể lực
93
Quyết đoán
89
Nhảy
79
Bình tĩnh
84
TM đổ người
20
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
20
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Xem Mattéo Guendouzi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Latium
2023~ Latium
2023~2024 Latium
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2021~ Olympique Marseille
2021~2022 Olympique Marseille
2020~2021 Hertha Berlin
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2016~2018 FC Lorient
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%