105
CM
M. Guendouzi
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mattéo Guendouzi
CM 105 CDM 102
|
|
14.04.1999
185cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
96
99
98
98
102
101
99
100
100
95
95
96
96
97
97
95
Tốc độ
99
Sút
90
Chuyền bóng
99
Rê bóng
102
Phòng thủ
93
Thể chất
95
Tốc độ
100
Tăng tốc
98
Dứt điểm
90
Lực sút
94
Sút xa
90
Chọn vị trí
97
Vô lê
75
Penalty
85
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
86
Chuyền dài
107
Đá phạt
78
Sút xoáy
87
Rê bóng
104
Giữ bóng
104
Khéo léo
95
Thăng bằng
91
Phản ứng
103
Kèm người
100
Lấy bóng
92
Cắt bóng
88
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
87
Thể lực
107
Quyết đoán
104
Nhảy
86
Bình tĩnh
100
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 34 - Chẵn 54
Xem Mattéo Guendouzi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Latium
2023~ Latium
2023~2024 Latium
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2021~ Olympique Marseille
2021~2022 Olympique Marseille
2020~2021 Hertha Berlin
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2016~2018 FC Lorient
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%