72
CM
M. Guendouzi
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mattéo Guendouzi
CM 72 CF 68
|
|
14.04.1999
185cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
14
63
65
65
65
69
67
68
66
66
65
65
66
66
66
66
65
Tốc độ
63
Sút
59
Chuyền bóng
67
Rê bóng
67
Phòng thủ
64
Thể chất
70
Tốc độ
64
Tăng tốc
63
Dứt điểm
57
Lực sút
65
Sút xa
60
Chọn vị trí
64
Vô lê
50
Penalty
61
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
58
Chuyền dài
69
Đá phạt
58
Sút xoáy
65
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Khéo léo
73
Thăng bằng
62
Phản ứng
69
Kèm người
63
Lấy bóng
66
Cắt bóng
67
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
65
Thể lực
77
Quyết đoán
75
Nhảy
68
Bình tĩnh
71
TM đổ người
4
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
4
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Mattéo Guendouzi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Latium
2023~ Latium
2023~2024 Latium
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2021~ Olympique Marseille
2021~2022 Olympique Marseille
2020~2021 Hertha Berlin
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2016~2018 FC Lorient
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%