79
CDM
Oriol Romeu
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oriol Romeu
CDM 79 CM 72
|
|
24.09.1991
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
57
59
57
57
69
62
76
60
60
76
76
69
69
68
68
76
Tốc độ
47
Sút
44
Chuyền bóng
65
Rê bóng
65
Phòng thủ
77
Thể chất
80
Tốc độ
40
Tăng tốc
57
Dứt điểm
32
Lực sút
63
Sút xa
48
Chọn vị trí
52
Vô lê
41
Penalty
58
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
42
Chuyền dài
73
Đá phạt
57
Sút xoáy
53
Rê bóng
62
Giữ bóng
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Phản ứng
72
Kèm người
77
Lấy bóng
80
Cắt bóng
79
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
81
Thể lực
75
Quyết đoán
87
Nhảy
67
Bình tĩnh
75
TM đổ người
20
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
18
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Oriol Romeu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Barcelona
2022~ Girona FC
2022~2023 Girona FC
2015~ southampton
2015~2022 southampton
2014~2015 VfB Stuttgart
2013~2014 Valencia CF
2011~2015 Chelsea
2009~2011 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%