87
CDM
Oriol Romeu
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oriol Romeu
CDM 87 CM 80
|
|
24.09.1991
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
66
69
67
67
77
72
84
70
70
83
83
78
78
78
78
83
Tốc độ
69
Sút
53
Chuyền bóng
72
Rê bóng
72
Phòng thủ
83
Thể chất
90
Tốc độ
67
Tăng tốc
72
Dứt điểm
51
Lực sút
66
Sút xa
53
Chọn vị trí
54
Vô lê
28
Penalty
60
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
48
Chuyền dài
82
Đá phạt
61
Sút xoáy
58
Rê bóng
68
Giữ bóng
82
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Phản ứng
80
Kèm người
82
Lấy bóng
84
Cắt bóng
89
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
91
Thể lực
90
Quyết đoán
93
Nhảy
73
Bình tĩnh
82
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Oriol Romeu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Barcelona
2022~ Girona FC
2022~2023 Girona FC
2015~ southampton
2015~2022 southampton
2014~2015 VfB Stuttgart
2013~2014 Valencia CF
2011~2015 Chelsea
2009~2011 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%