86
CDM
Oriol Romeu
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oriol Romeu
CDM 86 CM 77
|
|
24.09.1991
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
31
64
65
63
63
74
67
83
65
65
83
84
76
76
75
75
83
Tốc độ
50
Sút
53
Chuyền bóng
69
Rê bóng
72
Phòng thủ
85
Thể chất
84
Tốc độ
44
Tăng tốc
59
Dứt điểm
37
Lực sút
82
Sút xa
57
Chọn vị trí
57
Vô lê
61
Penalty
63
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
47
Chuyền dài
79
Đá phạt
62
Sút xoáy
58
Rê bóng
71
Giữ bóng
77
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Phản ứng
79
Kèm người
86
Lấy bóng
88
Cắt bóng
87
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
85
Thể lực
79
Quyết đoán
94
Nhảy
72
Bình tĩnh
79
TM đổ người
25
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
23
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Oriol Romeu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Barcelona
2022~ Girona FC
2022~2023 Girona FC
2015~ southampton
2015~2022 southampton
2014~2015 VfB Stuttgart
2013~2014 Valencia CF
2011~2015 Chelsea
2009~2011 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%