110
CDM
Oriol Romeu
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oriol Romeu
CDM 110
|
|
24.09.1991
183cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
100
101
100
100
106
103
107
101
101
106
106
103
103
103
103
106
Tốc độ
95
Sút
95
Chuyền bóng
104
Rê bóng
102
Phòng thủ
107
Thể chất
107
Tốc độ
97
Tăng tốc
94
Dứt điểm
90
Lực sút
105
Sút xa
101
Chọn vị trí
100
Vô lê
92
Penalty
90
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
90
Chuyền dài
111
Đá phạt
91
Sút xoáy
94
Rê bóng
104
Giữ bóng
104
Khéo léo
94
Thăng bằng
99
Phản ứng
100
Kèm người
102
Lấy bóng
110
Cắt bóng
112
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
109
Thể lực
106
Quyết đoán
109
Nhảy
103
Bình tĩnh
108
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Xem Oriol Romeu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Barcelona
2022~ Girona FC
2022~2023 Girona FC
2015~ southampton
2015~2022 southampton
2014~2015 VfB Stuttgart
2013~2014 Valencia CF
2011~2015 Chelsea
2009~2011 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%