101
CDM
Oriol Romeu
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oriol Romeu
CDM 101 CM 99
|
|
24.09.1991
183cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
89
91
89
89
96
93
98
91
91
97
97
93
93
93
93
97
Tốc độ
82
Sút
84
Chuyền bóng
95
Rê bóng
95
Phòng thủ
97
Thể chất
100
Tốc độ
84
Tăng tốc
81
Dứt điểm
77
Lực sút
98
Sút xa
91
Chọn vị trí
83
Vô lê
79
Penalty
79
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
82
Chuyền dài
103
Đá phạt
86
Sút xoáy
86
Rê bóng
101
Giữ bóng
95
Khéo léo
80
Thăng bằng
89
Phản ứng
89
Kèm người
91
Lấy bóng
102
Cắt bóng
97
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
102
Thể lực
96
Quyết đoán
102
Nhảy
98
Bình tĩnh
94
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Oriol Romeu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Barcelona
2022~ Girona FC
2022~2023 Girona FC
2015~ southampton
2015~2022 southampton
2014~2015 VfB Stuttgart
2013~2014 Valencia CF
2011~2015 Chelsea
2009~2011 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%