107
CDM
Oriol Romeu
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oriol Romeu
CDM 107 CM 106
|
|
24.09.1991
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
97
98
96
96
103
100
104
98
98
103
103
100
100
100
100
103
Tốc độ
88
Sút
93
Chuyền bóng
100
Rê bóng
102
Phòng thủ
104
Thể chất
106
Tốc độ
89
Tăng tốc
87
Dứt điểm
86
Lực sút
106
Sút xa
102
Chọn vị trí
92
Vô lê
86
Penalty
85
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
86
Chuyền dài
107
Đá phạt
89
Sút xoáy
90
Rê bóng
106
Giữ bóng
104
Khéo léo
86
Thăng bằng
92
Phản ứng
96
Kèm người
104
Lấy bóng
106
Cắt bóng
106
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
108
Thể lực
106
Quyết đoán
107
Nhảy
95
Bình tĩnh
101
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Oriol Romeu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Barcelona
2022~ Girona FC
2022~2023 Girona FC
2015~ southampton
2015~2022 southampton
2014~2015 VfB Stuttgart
2013~2014 Valencia CF
2011~2015 Chelsea
2009~2011 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%