107
CDM
Oriol Romeu
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oriol Romeu
CDM
107
CM
106
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
97
98
96
96
103
100
104
98
98
103
103
100
100
100
100
103
Tốc độ
88
Sút
93
Chuyền bóng
100
Rê bóng
102
Phòng thủ
104
Thể chất
106
Tốc độ
89
Tăng tốc
87
Dứt điểm
86
Lực sút
106
Sút xa
102
Chọn vị trí
92
Vô lê
86
Penalty
85
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
86
Chuyền dài
107
Đá phạt
89
Sút xoáy
90
Rê bóng
106
Giữ bóng
104
Khéo léo
86
Thăng bằng
92
Phản ứng
96
Kèm người
104
Lấy bóng
106
Cắt bóng
106
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
108
Thể lực
106
Quyết đoán
107
Nhảy
95
Bình tĩnh
101
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Barcelona | |
2022~ | Girona FC | |
2022~2023 | Girona FC | |
2015~ | southampton | |
2015~2022 | southampton | |
2014~2015 | VfB Stuttgart | |
2013~2014 | Valencia CF | |
2011~2015 | Chelsea | |
2009~2011 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |