84
CDM
Oriol Romeu
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oriol Romeu
CDM 84 CM 76
|
|
24.09.1991
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
30
63
64
62
62
73
67
81
65
65
82
82
75
75
74
74
82
Tốc độ
50
Sút
52
Chuyền bóng
68
Rê bóng
71
Phòng thủ
84
Thể chất
84
Tốc độ
44
Tăng tốc
58
Dứt điểm
36
Lực sút
80
Sút xa
56
Chọn vị trí
56
Vô lê
60
Penalty
62
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
46
Chuyền dài
78
Đá phạt
61
Sút xoáy
57
Rê bóng
70
Giữ bóng
76
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Phản ứng
78
Kèm người
85
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
86
Thể lực
79
Quyết đoán
93
Nhảy
71
Bình tĩnh
79
TM đổ người
24
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
22
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Oriol Romeu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Barcelona
2022~ Girona FC
2022~2023 Girona FC
2015~ southampton
2015~2022 southampton
2014~2015 VfB Stuttgart
2013~2014 Valencia CF
2011~2015 Chelsea
2009~2011 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%