90
CB
Piqué
15
28
73
73
71
71
79
74
86
73
73
87
87
81
81
80
80
87
Tốc độ
61
Sút
66
Chuyền bóng
75
Rê bóng
71
Phòng thủ
90
Thể chất
82
Tốc độ
68
Tăng tốc
53
Dứt điểm
69
Lực sút
67
Sút xa
57
Chọn vị trí
68
Vô lê
62
Penalty
73
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
62
Chuyền dài
84
Đá phạt
50
Sút xoáy
63
Rê bóng
68
Giữ bóng
84
Khéo léo
62
Thăng bằng
44
Phản ứng
87
Kèm người
91
Lấy bóng
90
Cắt bóng
91
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
89
Thể lực
74
Quyết đoán
80
Nhảy
78
Bình tĩnh
89
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
24
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2008~ | FC Barcelona | |
2008~2023 | FC Barcelona | |
2006~2007 | Real Zaragoza | |
2004~2008 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |