104
CB
Piqué
22
23
90
90
89
89
94
91
99
91
91
101
101
96
96
95
95
101
Tốc độ
91
Sút
78
Chuyền bóng
90
Rê bóng
92
Phòng thủ
102
Thể chất
95
Tốc độ
94
Tăng tốc
89
Dứt điểm
81
Lực sút
77
Sút xa
70
Chọn vị trí
88
Vô lê
78
Penalty
87
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
79
Chuyền dài
101
Đá phạt
70
Sút xoáy
80
Rê bóng
89
Giữ bóng
98
Khéo léo
89
Thăng bằng
94
Phản ứng
100
Kèm người
103
Lấy bóng
102
Cắt bóng
103
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
101
Thể lực
84
Quyết đoán
97
Nhảy
97
Bình tĩnh
100
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
17
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2008~ | FC Barcelona | |
2008~2023 | FC Barcelona | |
2006~2007 | Real Zaragoza | |
2004~2008 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |