80
CB
Piqué
14
23
66
65
64
64
71
66
78
65
65
80
80
75
75
73
73
80
Tốc độ
55
Sút
60
Chuyền bóng
68
Rê bóng
64
Phòng thủ
84
Thể chất
73
Tốc độ
60
Tăng tốc
50
Dứt điểm
63
Lực sút
62
Sút xa
52
Chọn vị trí
58
Vô lê
57
Penalty
68
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
57
Chuyền dài
78
Đá phạt
45
Sút xoáy
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
76
Khéo léo
58
Thăng bằng
39
Phản ứng
81
Kèm người
87
Lấy bóng
83
Cắt bóng
85
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
80
Thể lực
64
Quyết đoán
71
Nhảy
72
Bình tĩnh
83
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
19
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2008~ | FC Barcelona | |
2008~2023 | FC Barcelona | |
2006~2007 | Real Zaragoza | |
2004~2008 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |