74
CB
Piqué
9
15
61
60
58
58
66
62
70
60
60
71
71
65
65
64
64
71
Tốc độ
49
Sút
54
Chuyền bóng
62
Rê bóng
59
Phòng thủ
72
Thể chất
66
Tốc độ
55
Tăng tốc
42
Dứt điểm
57
Lực sút
55
Sút xa
45
Chọn vị trí
58
Vô lê
50
Penalty
61
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
50
Chuyền dài
72
Đá phạt
38
Sút xoáy
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
71
Khéo léo
49
Thăng bằng
30
Phản ứng
69
Kèm người
71
Lấy bóng
74
Cắt bóng
72
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
72
Thể lực
54
Quyết đoán
69
Nhảy
64
Bình tĩnh
76
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2008~ | FC Barcelona | |
2008~2023 | FC Barcelona | |
2006~2007 | Real Zaragoza | |
2004~2008 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |