96
CB
Piqué
19
19
82
81
79
79
84
81
91
80
80
93
93
86
86
84
84
93
Tốc độ
78
Sút
71
Chuyền bóng
79
Rê bóng
78
Phòng thủ
94
Thể chất
89
Tốc độ
81
Tăng tốc
75
Dứt điểm
80
Lực sút
70
Sút xa
51
Chọn vị trí
84
Vô lê
63
Penalty
69
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
62
Chuyền dài
91
Đá phạt
43
Sút xoáy
58
Rê bóng
72
Giữ bóng
92
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Phản ứng
89
Kèm người
95
Lấy bóng
94
Cắt bóng
93
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
98
Thể lực
72
Quyết đoán
93
Nhảy
84
Bình tĩnh
86
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2008~ | FC Barcelona | |
2008~2023 | FC Barcelona | |
2006~2007 | Real Zaragoza | |
2004~2008 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |