107
CB
Piqué
24
22
91
91
90
90
96
93
102
92
92
104
104
100
100
98
98
104
Tốc độ
97
Sút
77
Chuyền bóng
91
Rê bóng
92
Phòng thủ
105
Thể chất
101
Tốc độ
99
Tăng tốc
95
Dứt điểm
78
Lực sút
80
Sút xa
67
Chọn vị trí
90
Vô lê
80
Penalty
90
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
77
Chuyền dài
99
Đá phạt
66
Sút xoáy
82
Rê bóng
87
Giữ bóng
100
Khéo léo
92
Thăng bằng
96
Phản ứng
105
Kèm người
108
Lấy bóng
104
Cắt bóng
104
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
106
Thể lực
94
Quyết đoán
100
Nhảy
100
Bình tĩnh
99
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2008~ | FC Barcelona | |
2008~2023 | FC Barcelona | |
2006~2007 | Real Zaragoza | |
2004~2008 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |