88
CB
Piqué
15
27
72
72
70
70
78
73
84
72
72
85
85
79
79
78
78
85
Tốc độ
60
Sút
65
Chuyền bóng
74
Rê bóng
70
Phòng thủ
87
Thể chất
82
Tốc độ
67
Tăng tốc
53
Dứt điểm
68
Lực sút
66
Sút xa
56
Chọn vị trí
67
Vô lê
61
Penalty
72
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
61
Chuyền dài
83
Đá phạt
49
Sút xoáy
62
Rê bóng
67
Giữ bóng
82
Khéo léo
61
Thăng bằng
42
Phản ứng
89
Kèm người
89
Lấy bóng
87
Cắt bóng
88
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
88
Thể lực
72
Quyết đoán
81
Nhảy
76
Bình tĩnh
88
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
23
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2008~ | FC Barcelona | |
2008~2023 | FC Barcelona | |
2006~2007 | Real Zaragoza | |
2004~2008 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |