97
CB
Piqué
19
20
84
84
83
83
88
86
93
84
84
94
94
89
89
88
88
94
Tốc độ
80
Sút
72
Chuyền bóng
84
Rê bóng
86
Phòng thủ
95
Thể chất
90
Tốc độ
84
Tăng tốc
76
Dứt điểm
83
Lực sút
62
Sút xa
58
Chọn vị trí
76
Vô lê
69
Penalty
74
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
67
Chuyền dài
93
Đá phạt
68
Sút xoáy
72
Rê bóng
82
Giữ bóng
97
Khéo léo
77
Thăng bằng
82
Phản ứng
94
Kèm người
96
Lấy bóng
94
Cắt bóng
93
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
97
Thể lực
79
Quyết đoán
91
Nhảy
86
Bình tĩnh
94
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2008~ | FC Barcelona | |
2008~2023 | FC Barcelona | |
2006~2007 | Real Zaragoza | |
2004~2008 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |