88
CB
Piqué
16
17
76
76
75
75
80
77
84
77
77
85
85
81
81
80
80
85
Tốc độ
69
Sút
64
Chuyền bóng
78
Rê bóng
78
Phòng thủ
84
Thể chất
82
Tốc độ
67
Tăng tốc
73
Dứt điểm
69
Lực sút
66
Sút xa
49
Chọn vị trí
73
Vô lê
68
Penalty
68
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
68
Chuyền dài
84
Đá phạt
56
Sút xoáy
70
Rê bóng
70
Giữ bóng
90
Khéo léo
75
Thăng bằng
82
Phản ứng
88
Kèm người
87
Lấy bóng
81
Cắt bóng
83
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
85
Thể lực
72
Quyết đoán
92
Nhảy
77
Bình tĩnh
77
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2008~ | FC Barcelona | |
2008~2023 | FC Barcelona | |
2006~2007 | Real Zaragoza | |
2004~2008 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |