92
GK
G. Donnarumma
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianluigi Donnarumma
GK
92
196cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
89
35
39
39
39
39
41
37
39
39
36
36
35
35
36
36
36
TM Đổ người
96
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
96
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
86
Tốc độ
64
Tăng tốc
56
Dứt điểm
17
Lực sút
31
Sút xa
22
Chọn vị trí
23
Vô lê
8
Penalty
26
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
16
Chuyền dài
28
Đá phạt
23
Sút xoáy
15
Rê bóng
33
Giữ bóng
38
Khéo léo
80
Thăng bằng
49
Phản ứng
84
Kèm người
20
Lấy bóng
25
Cắt bóng
26
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
80
Thể lực
43
Quyết đoán
42
Nhảy
85
Bình tĩnh
70
TM đổ người
96
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
81
TM phản xạ
96
TM chọn vị trí
86
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2015~2021 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |