82
GK
G. Donnarumma
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianluigi Donnarumma
GK
82
196cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
79
32
34
35
35
35
37
34
35
35
33
33
32
32
33
33
33
TM Đổ người
85
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
71
TM Phản xạ
85
Tốc độ
51
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
55
Tăng tốc
47
Dứt điểm
17
Lực sút
28
Sút xa
23
Chọn vị trí
19
Vô lê
14
Penalty
28
Chuyền ngắn
37
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
17
Chuyền dài
28
Đá phạt
19
Sút xoáy
17
Rê bóng
31
Giữ bóng
31
Khéo léo
63
Thăng bằng
40
Phản ứng
72
Kèm người
24
Lấy bóng
19
Cắt bóng
30
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
71
Thể lực
37
Quyết đoán
33
Nhảy
71
Bình tĩnh
67
TM đổ người
85
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
71
TM phản xạ
85
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2015~2021 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |