105
GK
G. Donnarumma
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianluigi Donnarumma
GK
105
196cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
102
50
56
56
56
61
61
55
58
58
48
48
48
48
50
50
48
TM Đổ người
106
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
95
TM Phản xạ
108
Tốc độ
71
TM chọn vị trí
101
Tốc độ
77
Tăng tốc
64
Dứt điểm
24
Lực sút
65
Sút xa
34
Chọn vị trí
33
Vô lê
22
Penalty
36
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
39
Chuyền dài
71
Đá phạt
38
Sút xoáy
41
Rê bóng
45
Giữ bóng
71
Khéo léo
95
Thăng bằng
76
Phản ứng
97
Kèm người
34
Lấy bóng
35
Cắt bóng
35
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
91
Thể lực
53
Quyết đoán
66
Nhảy
93
Bình tĩnh
99
TM đổ người
106
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
95
TM phản xạ
108
TM chọn vị trí
101
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2015~2021 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |