89
GK
G. Donnarumma
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianluigi Donnarumma
GK
89
196cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
86
37
40
40
40
41
42
39
40
40
38
38
37
37
38
38
38
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
84
TM phát bóng
79
TM Phản xạ
91
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
60
Tăng tốc
52
Dứt điểm
22
Lực sút
33
Sút xa
28
Chọn vị trí
24
Vô lê
19
Penalty
33
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
22
Chuyền dài
33
Đá phạt
24
Sút xoáy
22
Rê bóng
36
Giữ bóng
36
Khéo léo
68
Thăng bằng
45
Phản ứng
82
Kèm người
29
Lấy bóng
24
Cắt bóng
35
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
76
Thể lực
42
Quyết đoán
38
Nhảy
76
Bình tĩnh
72
TM đổ người
91
TM bắt bóng
84
TM phát bóng
79
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2015~2021 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |