81
GK
G. Donnarumma
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianluigi Donnarumma
GK
81
196cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
78
28
32
32
32
33
34
30
32
32
29
29
28
28
29
29
29
TM Đổ người
85
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
69
TM Phản xạ
85
Tốc độ
50
TM chọn vị trí
75
Tốc độ
54
Tăng tốc
46
Dứt điểm
12
Lực sút
24
Sút xa
18
Chọn vị trí
14
Vô lê
8
Penalty
24
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
12
Chuyền dài
24
Đá phạt
14
Sút xoáy
12
Rê bóng
28
Giữ bóng
28
Khéo léo
64
Thăng bằng
38
Phản ứng
74
Kèm người
12
Lấy bóng
14
Cắt bóng
26
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
72
Thể lực
34
Quyết đoán
30
Nhảy
72
Bình tĩnh
68
TM đổ người
85
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
69
TM phản xạ
85
TM chọn vị trí
75
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2015~2021 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |