94
GK
G. Donnarumma
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianluigi Donnarumma
GK
94
196cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
91
44
46
45
45
47
48
45
45
45
42
41
41
41
42
42
42
TM Đổ người
95
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
85
TM Phản xạ
94
Tốc độ
61
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
63
Tăng tốc
59
Dứt điểm
25
Lực sút
67
Sút xa
31
Chọn vị trí
27
Vô lê
22
Penalty
36
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
25
Chuyền dài
45
Đá phạt
27
Sút xoáy
25
Rê bóng
39
Giữ bóng
41
Khéo léo
71
Thăng bằng
48
Phản ứng
90
Kèm người
32
Lấy bóng
27
Cắt bóng
38
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
79
Thể lực
45
Quyết đoán
41
Nhảy
79
Bình tĩnh
72
TM đổ người
95
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
85
TM phản xạ
94
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2015~2021 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |