79
GK
G. Donnarumma
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianluigi Donnarumma
GK
79
196cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
76
30
32
30
30
33
34
30
31
31
28
27
27
27
28
28
28
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
71
TM Phản xạ
80
Tốc độ
47
TM chọn vị trí
74
Tốc độ
49
Tăng tốc
45
Dứt điểm
11
Lực sút
53
Sút xa
17
Chọn vị trí
13
Vô lê
8
Penalty
22
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
11
Chuyền dài
31
Đá phạt
13
Sút xoáy
11
Rê bóng
25
Giữ bóng
27
Khéo léo
57
Thăng bằng
34
Phản ứng
75
Kèm người
18
Lấy bóng
13
Cắt bóng
24
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
65
Thể lực
31
Quyết đoán
27
Nhảy
64
Bình tĩnh
58
TM đổ người
81
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
71
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
74
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2015~2021 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |